Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1: English in the World
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Belong | v | /bɪˈlɑːŋ/ | Thuộc về |
| Career | n | /kəˈrɪər/ | Nghề nghiệp |
| Check out | phr v | /tʃek aʊt/ | Xem xét, kiểm tra |
| Come across | phr v | /kʌm əˈkrɑːs/ | Tình cờ gặp, bắt gặp |
| Content | n | /ˈkɑːn.tent/ | Nội dung |
| Double-check | v | /ˌdʌb.əlˈtʃek/ | Kiểm tra lại |
| Essential | adj | /ɪˈsen.ʃəl/ | Thiết yếu |
| Figure out | phr v | /ˈfɪɡ.jɚ aʊt/ | Tìm hiểu, hiểu ra |
| Foreign | adj | /ˈfɔːr.ən/ | Nước ngoài |
| Go over | phr v | /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ | Xem lại, kiểm tra lại |
| Importance | n | /ɪmˈpɔː.təns/ | Tầm quan trọng |
| International | adj | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | Quốc tế |
| Look up | phr v | /lʊk ʌp/ | Tra cứu |
| Lyric | n | /ˈlɪr.ɪk/ | Lời bài hát |
| Make sure | idm | /meɪk ʃʊr/ | Đảm bảo |
| Method | n | /ˈmeθ.əd/ | Phương pháp |
| Note down | phr v | /nəʊt daʊn/ | Ghi chú, ghi lại |
| Opportunity | n | /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Cơ hội |
| Overseas | adj/ adv | /ˌəʊ.vəˈsiːz/ | Thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài |
| Subtitle | n | /ˈsʌbˌtaɪ.təl/ | Phụ đề |
| Turn on | phr v | /tɜːn ɑːn/ | Bật lên |
| Worldwide | adj/ adv | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | Toàn thế giới |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 2: Life in the Past
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Afterward | adv | /ˈæf.tɚ.wɚd/ | Sau này, sau đó |
| Bake | v | /beɪk/ | Nước |
| Breadwinner | n | /ˈbredˌwɪn.ər/ | Lao động chính |
| Childhood | n | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | Thời thơ ấu |
| Clay pot | n phr | /ˌkleɪ pɑːt/ | Nồi đất |
| Connection | n | /kəˈnek.ʃən/ | Mối liên hệ, sự liên kết |
| Cottage | n | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | Ngôi nhà nhỏ (thường ở vùng quê) |
| Divorce | v | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
| Eventually | adv | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ | Sau cùng thì, cuối cùng thì |
| Extended family | n phr | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình mở rộng, đại gia đình |
| Fall in love | idm | /fɑːl ɪn lʌv/ | Phải lòng, yêu |
| Generation | n | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
| House husband | n phr | /ˈhaʊs ˌhʌz.bənd/ | Người chồng làm nội trợ |
| Housewife | n | /ˈhaʊs.waɪf/ | Người vợ làm nội trợ |
| Marriage | n | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân |
| Meanwhile | adv | /ˈmiːn.waɪl/ | Trong khi đó |
| Nephew | n | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con của anh, chị, em) |
| Niece | n | /niːs/ | Cháu gái (con của anh, chị, em) |
| Nuclear family | n phr | /ˌnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân |
| Official | adj | /əˈfɪʃ.əl/ | Chính thức |
| Overcome | v | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | Vượt qua |
| Relative | n | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
| Single | adj | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân |
| Sketch | v | /sketʃ/ | Vẽ phác thảo |
| Soil | n | /sɔɪl/ | Đất |
| Stall | n | /stɑːl/ | Quầy hàng |
| Thankful | adj | /ˈθæŋk.fəl/ | Biết ơn |
| Tuk-tuk | n | /ˈtʊk.tʊk/ | Xe lam |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 3: Living Environment
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Air conditioner | n | /er kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa, máy lạnh |
| Appliance | n | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị |
| Bunk bed | n | /bʌŋk bed/ | Giường tầng |
| Clunky | adj | /ˈklʌŋ.ki/ | Vụng về, rườm rà |
| Connected | adj | /kəˈnek.tɪd/ | Có liên quan với nhau |
| Cozy | adj | /ˈkəʊ.zi/ | Ấm cúng |
| Curtain | n | /ˈkɜː.tən/ | Màn cửa, rèm cửa |
| Elevator | n | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | Thang máy |
| Fairy tale | n | /ˈfeə.ri ˌteɪl/ | Truyện cổ tích |
| Flat screen | n | /ˌflæt ˈskriːn/ | Màn hình phẳng |
| Furniture | n | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | Nội thất |
| Game console | n | /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ | Máy điều khiển trò chơi điện tử |
| Generate | v | /ˈdʒen.ə.reɪt/ | Tạo ra, phát ra |
| Monitor | v | /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ | Theo dõi |
| Nearby | adv | /ˌnɪəˈbaɪ/ | Gần đây |
| Neighborhood | n | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | Khu phố |
| Parallel structure | n phr | /ˈpær.ə.lel ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc song song |
| Remind | v | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở |
| Remotely | adv | /rɪˈməʊt.li/ | Từ xa |
| Sensor | n | /ˈsen.sər/ | Cảm biến |
| Solar panel | n | /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ | Tấm pin mặt trời |
| Spa | n | /spɑː/ | Spa, nơi thư giãn, chăm sóc sắc đẹp |
| String light | n phr | /ˈstrɪŋ ˌlaɪt/ | Đèn dây |
| System | n | /ˈsɪs.təm/ | Hệ thống |
| Voice assistant | n | /vɔɪs əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý giọng nói, trợ lý ảo |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 4: Tourism
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Admire | v | /ədˈmaɪər/ | Chiêm ngưỡng |
| Ancient | adj | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ xưa |
| Bakery | n | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh |
| Bed and breakfast | n phr | /ˌbed ən ˈbrek.fəst/ | Nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng |
| Convenience store | n phr | /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
| Dumpling | n | /ˈdʌm.plɪŋ/ | Sủi cảo, há cảo |
| Embassy | n | /ˈem.bə.si/ | Đại sứ quán |
| Fanny pack | n phr | /ˈfæn.i ˌpæk/ | Túi bao tử |
| Fascinating | adj | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, quyến rũ |
| Gallery | n | /ˈɡæl.ər.i/ | Triển lãm, phòng trưng bày |
| Hostel | n | /ˈhɒs.təl/ | Nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ |
| Impressive | adj | /ɪmˈpres.ɪv/ | Ấn tượng |
| Monument | n | /ˈmɒn.jə.mənt/ | Tượng đài |
| Mouth-watering | adj | /ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ/ | Thơm ngon, bắt mắt |
| Pastry | n | /ˈpeɪ.stri/ | Bánh ngọt, bánh bột nhào |
| Pharmacy | n | /ˈfɑː.mə.si/ | Nhà thuốc |
| Refreshing | adj | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ | Sảng khoái |
| Roller coaster | n phr | /ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ | Tàu lượn siêu tốc |
| Sight | n | /saɪt/ | Cảnh đẹp, thắng cảnh |
| SIM card | n phr | /ˈsɪm ˌkɑːd/ | Sim điện thoại |
| Socket adapter | n phr | /ˈsɒk.ɪt əˈdæp.tər/ | Bộ chuyển đổi ổ cắm điện |
| Sunblock | n | /ˈsʌn.blɒk/ | Kem chống nắng |
| Thrilling | adj | /ˈθrɪl.ɪŋ/ | Li kì, kịch tính |
| Top up | phr v | /tɑːp ʌp/ | Nạp thêm, làm đầy |
| Various | adj | /ˈveə.ri.əs/ | Khác nhau, đa dạng |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 5: Healthy Living
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Access | n | /ˈæk.ses/ | Sự tiếp cận |
| Addicted | adj | /əˈdɪk.tɪd/ | Nghiện |
| Benefit | n | /ˈben.ə.fɪt/ | Lợi ích |
| Bone | n | /bəʊn/ | Xương |
| Cafeteria | n | /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ | Căn tin |
| Calorie | n | /ˈkæl.ər.i/ | Năng lượng (từ thức ăn) |
| Chemical | n | /ˈkem.ɪ.kəl/ | Chất hóa học |
| City council | n | /ˌsɪt.i ˈkaʊn.səl/ | Hội đồng thành phố |
| Communicate | v | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | Giao tiếp, truyền đạt |
| Detox | v | /ˈdiː.tɒks/ | Thải độc |
| Fat | n | /fæt/ | Chất béo |
| Harmful | adj | /ˈhɑːm.fəl/ | Có hại |
| Harmless | adj | /ˈhɑːm.ləs/ | Vô hại |
| Maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
| Myth | n | /mɪθ/ | Chuyện hoang đường, thần thoại |
| Nap | n | /næp/ | Giấc ngủ ngắn |
| Natural | adj | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
| Nourishing | adj | /ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/ | Bổ dưỡng |
| Nutrient | n | /ˈnjuː.tri.ənt/ | Dưỡng chất |
| Obese | adj | /əʊˈbiːs/ | Béo phì |
| Organ | n | /ˈɔː.ɡən/ | Nội tạng |
| Promote | v | /prəˈməʊt/ | Quảng bá, thúc đẩy |
| Risk | n | /rɪsk/ | Sự rủi ro, nguy cơ |
| Summarize | v | /ˈsʌm.ər.aɪz/ | Tóm tắt |
| Truth | n | /truːθ/ | Sự thật |
| Virus | n | /ˈvaɪə.rəs/ | Vi rút |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 6: Natural Wonders
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Accessible | adj | /əkˈses.ə.bəl/ | Có thể tới được, dễ tiếp cận |
| Border | n | /ˈbɔː.dər/ | Biên giới |
| Consider | v | /kənˈsɪd.ər/ | Xem xét, cân nhắc |
| Deer | n | /dɪər/ | Con nai |
| Disturb | v | /dɪˈstɜːb/ | Làm phiền, làm náo động |
| Explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
| Fine | v | /faɪn/ | Phạt tiền |
| Float | v | /fləʊt/ | Trôi, nổi, lơ lửng |
| Formation | n | /fɔːˈmeɪ.ʃən/ | Sự hình thành, hình khối |
| Government | n | /ˈɡʌv.ə.mənt/ | Chính phủ |
| Hunt | v | /hʌnt/ | Săn bắn |
| Law | n | /lɔː/ | Luật pháp |
| Limited | adj | /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ | Bị hạn chế |
| Litter | v | /ˈlɪt.ər/ | Xả rác |
| Mount | n | /maʊnt/ | Ngọn núi |
| National park | n | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ | Công viên quốc gia |
| Outcrop | n | /ˈaʊt.krɒp/ | Phần đất (đá) trồi lên |
| Rainforest | n | /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ | Rừng nhiệt đới |
| Ranger | n | /ˈreɪn.dʒər/ | Người bảo vệ rừng, bảo vệ công viên |
| Scenic | adj | /ˈsiː.nɪk/ | Có cảnh đẹp thiên nhiên |
| sea level | n | /ˈsiː ˌlev.əl/ | Mực nước biển |
| Spectacular | adj | /spekˈtæk.jə.lər/ | Đẹp mắt, ngoạn mục |
| Spoil | v | /spɔɪl/ | Phá hỏng |
| Summit | n | /ˈsʌm.ɪt/ | Đỉnh, điểm cao nhất |
| Volume | n | /ˈvɒl.juːm/ | Thể tích, khối lượng |
| Wonder | n | /ˈwʌn.dər/ | Kì quan |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 7: Urban Life
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Accident | n | /ˈæk.sɪ.dənt/ | Tai nạn |
| Attract | v | /əˈtrækt/ | Thu hút |
| Ban | v | /bæn/ | Cấm |
| Break down | phr v | /breɪk daʊn/ | Hư hỏng, trở nên tồi tệ |
| Congested | adj | /kənˈdʒes.tɪd/ | Tắc nghẽn |
| Criminal | n | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | Tội phạm |
| Crop | n | /krɒp/ | Vụ mùa |
| Crosswalk | n | /ˈkrɒs.wɔːk/ | Lối qua đường, chỗ băng qua đường |
| Direct | v | /daɪˈrekt/ | Chỉ huy, điều khiển |
| Drop | v | /drɒp/ | Giảm xuống |
| Encourage | v | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ | Khuyến khích |
| Homeless | adj | /ˈhəʊm.ləs/ | Vô gia cư |
| Implement | v | /ˈɪm.plɪ.ment/ | Thi hành, thực hiện |
| In charge of | idm | /ɪn tʃɑːdʒ əv/ | Phụ trách |
| Involve | v | /ɪnˈvɒlv/ | Liên quan đến |
| Medical | adj | /ˈmed.ɪ.kəl/ | Thuộc về y tế |
| Owner | n | /ˈəʊ.nər/ | Người chủ |
| Pedestrian | n | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ |
| Potential | adj | /pəˈten.ʃəl/ | Tiềm năng |
| Rise | v | /raɪz/ | Tăng lên |
| Sidewalk | n | /ˈsaɪd.wɔːk/ | Vỉa hè |
| Struggle | v | /ˈstrʌɡ.əl/ | Đấu tranh, gắng sức |
| Traffic jam | n | /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ | Sự kẹt xe |
Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 8: Jobs in the Future.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| Apprenticeship | n | /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ | Sự học việc, học nghề |
| Astronaut | n | /ˈæs.trə.nɔːt/ | Phi hành gia |
| Audience | n | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
| Demand | n | /dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu |
| Faraway | adj | /ˌfɑː.rəˈweɪ/ | Xa xăm |
| Field | n | /fiːld/ | Lĩnh vực, ngành |
| Highlight | v | /ˈhaɪ.laɪt/ | Làm nổi bật |
| Imply | v | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, ám chỉ |
| Innovation | n | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới, sự cách tân |
| Manual | adj | /ˈmæn.ju.əl/ | Thủ công, bằng tay |
| Mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ sửa xe |
| Media | n | /ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông đại chúng |
| Personalized | adj | /ˈpɜː.sən.əl.aɪzd/ | Được cá nhân hóa |
| Planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh |
| Plumber | n | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa ống nước |
| Podcast | n | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình phát thanh trực tuyến |
| Producer | n | /prəˈdʒuː.sər/ | Nhà sản xuất |
| Professional | adj | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Mang tính chuyên nghiệp |
| Psychologist | n | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà tâm lí học |
| Research | v | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
| Skincare specialist | n | /ˈskɪnˌkeər ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên chăm sóc da |
| Surgery | n | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Ca phẫu thuật |
| Tutor | n | /ˈtʃuː.tər/ | Gia sư |
| Vaccine | n | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin |
| Veterinarian | n | /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ | Bác sĩ thú y |
| Virtual reality | n | /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế ảo |





