Một số từ vựng tiếng Anh lớp 9
2.1 Unit 1 Local environment
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
artefact (n) | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công |
attraction (n) | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật |
carve (v) | /kɑ:v/ | chạm khắc |
cast (v) | /kɑ:st/ | đúc (kim loại) |
charcoal (n) | /’tʃɑ:kəʊl/ | than, chì |
close down (phrasal verb) | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ | nón lá |
craft (n) | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
2.2 UNIT 2: CITY LIFE
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý, phải chăng |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
cheer (sb) up (phrasal verb) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
2.3 UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
2.4 UNIT 4: LIFE IN THE PAST
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
act out (v) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (+oneself) (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
2.5 UNIT 5: WONDERS OF VIET NAM
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
fortress (nn) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
2.6 UNIT 6: VIETNAM THEN AND NOW
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
2.7 UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
2.8 UNIT 8: TOURISM
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
2.9 UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
bilingual (adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai ngôn ngữ |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
dominance (n) | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
establishment (n) | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập |
factor (n) | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố |
flexibility (n) | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent (adj) | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
2.10 UNIT 10: SPACE TRAVEL
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | chuyến thám hiểm, sự khám phá |
float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng (trong không gian) |